Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cố hữu
[cố hữu]
|
natural; inborn; innate; inherent; incident
Inborn defect
Power inherent in the post of director
old friend